Có 1 kết quả:

利尿 lì niào ㄌㄧˋ ㄋㄧㄠˋ

1/1

lì niào ㄌㄧˋ ㄋㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to promote urination
(2) diuresis

Bình luận 0